Có 3 kết quả:
文理 wén lǐ ㄨㄣˊ ㄌㄧˇ • 紋理 wén lǐ ㄨㄣˊ ㄌㄧˇ • 纹理 wén lǐ ㄨㄣˊ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
arts and sciences
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vein lines (in marble or fingerprint)
(2) grain (in wood etc)
(2) grain (in wood etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vein lines (in marble or fingerprint)
(2) grain (in wood etc)
(2) grain (in wood etc)
Bình luận 0